Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > vi điều khiển MCU

vi điều khiển MCU

Hình ảnhPhần #Sự miêu tảnhà sản xuấtCổ phầnRFQ
(Thành phần IC) MAPBGA-624 MCIMX6S5DVM10AD

(Thành phần IC) MAPBGA-624 MCIMX6S5DVM10AD

MCIMX6S5DVM10AD
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) MAPBGA-624 MCIMX6S5EVM10AC

(Linh Kiện Điện Tử) MAPBGA-624 MCIMX6S5EVM10AC

MCIMX6S5EVM10AC
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) MAPBGA-624 MCIMX6S6AVM08AC

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) MAPBGA-624 MCIMX6S6AVM08AC

MCIMX6S6AVM08AC
NXP/恩智浦
10000
(IC linh kiện điện tử) MAPBGA-624 MCIMX6S7CVM08AC

(IC linh kiện điện tử) MAPBGA-624 MCIMX6S7CVM08AC

MCIMX6S7CVM08AC
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) MAPBGA-624 MCIMX6S7CVM08AD

(IC MCU FLASH) MAPBGA-624 MCIMX6S7CVM08AD

MCIMX6S7CVM08AD
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) MAPBGA-624 MCIMX6U5DVM10AC

(Thành phần IC) MAPBGA-624 MCIMX6U5DVM10AC

MCIMX6U5DVM10AC
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) MAPBGA-624 MCIMX6U5EVM10AC

(Linh Kiện Điện Tử) MAPBGA-624 MCIMX6U5EVM10AC

MCIMX6U5EVM10AC
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) MAPBGA-624 MCIMX6U6AVM08AC

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) MAPBGA-624 MCIMX6U6AVM08AC

MCIMX6U6AVM08AC
NXP/恩智浦
10000
(IC linh kiện điện tử) MAPBGA-624 MCIMX6U7CVM08AD

(IC linh kiện điện tử) MAPBGA-624 MCIMX6U7CVM08AD

MCIMX6U7CVM08AD
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-48 FS32K116LAT0MLFT

(IC MCU FLASH) LQFP-48 FS32K116LAT0MLFT

FS32K116LAT0MLFT
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) LQFP-48 FS32K116LFT0MLFT

(Thành phần IC) LQFP-48 FS32K116LFT0MLFT

FS32K116LFT0MLFT
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-48 LPC1115FBD48/303

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-48 LPC1115FBD48/303

LPC1115FBD48/303
NXP/恩智浦
10000
(IC Linh Kiện Điện Tử ) LQFP-48 LPC11C14FBD48/301

(IC Linh Kiện Điện Tử ) LQFP-48 LPC11C14FBD48/301

LPC11C14FBD48/301
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-48 LPC11C24FBD48/301

(IC MCU FLASH) LQFP-48 LPC11C24FBD48/301

body{background-color:#FFFFFF} 非法阻断154 window.onload = function () { docu
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) LQFP-48 LPC1343FBD48

(Thành phần IC) LQFP-48 LPC1343FBD48

LPC1343FBD48
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-48 LPC1517JBD48E

(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-48 LPC1517JBD48E

LPC1517JBD48E
NXP/恩智浦
10000
( Linh kiện điện tử Chip IC Mạch tích hợp IC ) LQFP-48 LPC1549JBD48

( Linh kiện điện tử Chip IC Mạch tích hợp IC ) LQFP-48 LPC1549JBD48

LPC1549JBD48
NXP/恩智浦
10000
(IC linh kiện điện tử) LQFP-48 LPC1549JBD48QL

(IC linh kiện điện tử) LQFP-48 LPC1549JBD48QL

LPC1549JBD48QL
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-64 FS32K142HAT0MLHT

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-64 FS32K142HAT0MLHT

FS32K142HAT0MLHT
NXP/恩智浦
10000
(IC linh kiện điện tử) LQFP-64 FS32K142HFT0MLHT

(IC linh kiện điện tử) LQFP-64 FS32K142HFT0MLHT

FS32K142HFT0MLHT
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-64 FS32K142HFT0VLHT

(IC MCU FLASH) LQFP-64 FS32K142HFT0VLHT

FS32K142HFT0VLHT
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) LQFP-64 FS32K144HAT0MLHR

(Thành phần IC) LQFP-64 FS32K144HAT0MLHR

FS32K144HAT0MLHR
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 FS32K144HFT0MLHT

(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 FS32K144HFT0MLHT

FS32K144HFT0MLHT
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-64 FS32K146HAT0MLHT

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-64 FS32K146HAT0MLHT

FS32K146HAT0MLHT
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-64 FX32K144HAT0MLHT

(IC MCU FLASH) LQFP-64 FX32K144HAT0MLHT

FX32K144HAT0MLHT
NXP/恩智浦
10000
(IC linh kiện điện tử) LQFP-64 FS32K146HAT0VLHT

(IC linh kiện điện tử) LQFP-64 FS32K146HAT0VLHT

FS32K146HAT0VLHT
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 LPC2148FBD64

(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 LPC2148FBD64

LPC2148FBD64
NXP/恩智浦
10000
(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 MCF52110CAE66

(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-64 MCF52110CAE66

MCF52110CAE66
NXP/恩智浦
10000
MVF61NS151CMK50 BGA-364 (Linh Kiện Điện Tử)

MVF61NS151CMK50 BGA-364 (Linh Kiện Điện Tử)

MVF61NS151CMK50
NXP/恩智浦
10000
P2020NXE2MHC PBGA-689 ( Chip IC linh kiện điện tử Mạch tích hợp IC )

P2020NXE2MHC PBGA-689 ( Chip IC linh kiện điện tử Mạch tích hợp IC )

P2020NXE2MHC
NXP/恩智浦
10000
P2020NXN2MHC PBGA-689 (IC linh kiện điện tử)

P2020NXN2MHC PBGA-689 (IC linh kiện điện tử)

P2020NXN2MHC
NXP/恩智浦
10000
P89LPC936FDH TSSOP-28 (IC MCU FLASH)

P89LPC936FDH TSSOP-28 (IC MCU FLASH)

P89LPC936FDH
NXP/恩智浦
10000
MKL17Z256VFT4 QFN-48 (linh kiện IC)

MKL17Z256VFT4 QFN-48 (linh kiện IC)

MKL17Z256VFT4
NXP/恩智浦
10000
( Linh kiện điện tử Chip IC Mạch tích hợp IC ) LQFP-100 LPC1549JBD100

( Linh kiện điện tử Chip IC Mạch tích hợp IC ) LQFP-100 LPC1549JBD100

LPC1549JBD100
NXP/恩智浦
10000
(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 LPC1765FBD100

(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 LPC1765FBD100

LPC1765FBD100
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-100 LPC1766FBD100

(IC MCU FLASH) LQFP-100 LPC1766FBD100

LPC1766FBD100
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) LQFP-100 LPC1768FBD100K

(Thành phần IC) LQFP-100 LPC1768FBD100K

LPC1768FBD100K
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 LPC1769FBD100

(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 LPC1769FBD100

LPC1769FBD100
NXP/恩智浦
10000
( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-100 LPC2368FBD100K

( Linh Kiện Điện Tử Chip IC Mạch Tích Hợp IC ) LQFP-100 LPC2368FBD100K

LPC2368FBD100K
NXP/恩智浦
10000
(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 MCF5213CAF66

(IC Linh Kiện Điện Tử) LQFP-100 MCF5213CAF66

MCF5213CAF66
NXP/恩智浦
10000
(IC MCU FLASH) LQFP-100 MCF52254CAF66

(IC MCU FLASH) LQFP-100 MCF52254CAF66

MCF52254CAF66
NXP/恩智浦
10000
(Thành phần IC) LQFP-100 MCF52255CAF80

(Thành phần IC) LQFP-100 MCF52255CAF80

MCF52255CAF80
NXP/恩智浦
10000
MIMXRT1064DVL6B BGA-196 (IC linh kiện điện tử)

MIMXRT1064DVL6B BGA-196 (IC linh kiện điện tử)

MIMXRT1064DVL6B
NXP/恩智浦
10000
MIMXRT1176CVM8A BGA-289 (linh kiện IC)

MIMXRT1176CVM8A BGA-289 (linh kiện IC)

MIMXRT1176CVM8A
NXP/恩智浦
10000
MK10DN128VLH5 QFP-64 (Linh Kiện Điện Tử)

MK10DN128VLH5 QFP-64 (Linh Kiện Điện Tử)

MK10DN128VLH5
NXP/恩智浦
10000
MK10DN512VMC10 BGA-12 ( Chip IC linh kiện điện tử Mạch tích hợp IC )

MK10DN512VMC10 BGA-12 ( Chip IC linh kiện điện tử Mạch tích hợp IC )

MK10DN512VMC10
NXP/恩智浦
10000
MK10DX128VFM5 LQFN-32 (IC Linh Kiện Điện Tử)

MK10DX128VFM5 LQFN-32 (IC Linh Kiện Điện Tử)

MK10DX128VFM5
NXP/恩智浦
10000
MK26FN2M0VMI18 BGA-169 (IC MCU FLASH)

MK26FN2M0VMI18 BGA-169 (IC MCU FLASH)

MK26FN2M0VMI18
NXP/恩智浦
10000
MVF61NN151CMK50 BGA-364 (linh kiện IC)

MVF61NN151CMK50 BGA-364 (linh kiện IC)

MVF61NN151CMK50
NXP/恩智浦
10000
(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-144 FS32K146HAT0VLQR

(Linh Kiện Điện Tử) LQFP-144 FS32K146HAT0VLQR

FS32K146HAT0VLQR
NXP/恩智浦
10000
2 3 4 5 6